Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Boleyn Ground (Sức chứa 35303) Thành lập: Thành lập 1895 HLV: HLV M. Pellegrini |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton vs West Ham Utd
27/12/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Brighton
23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Southampton
15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom vs West Ham Utd
12/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs West Ham Utd
08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Everton
01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley vs West Ham Utd
24/04/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Chelsea
17/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs West Ham Utd
11/04/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 2 Leicester City
06/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 3 West Ham Utd
21/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 3 Arsenal
15/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 0 West Ham Utd
09/03/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 0 Leeds Utd
27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City 2 - 1 West Ham Utd
21/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 2 - 1 Tottenham
16/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd 3 - 0 Sheffield Utd
10/02/2021 Cúp FA
Man Utd 0 - 0 West Ham Utd
07/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Fulham 0 - 0 West Ham Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
200 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 21 |
110 |
![]() |
Scotland | 34 |
55 |
![]() |
Argentina | 36 |
52 |
![]() |
Anh | 21 |
49 |
![]() |
Anh | 21 |
41 |
![]() |
Anh | 22 |
31 |
![]() |
Anh | 21 |
35 |
![]() |
Ireland | 34 |
30 |
![]() |
Anh | 31 |
28 |
![]() |
Séc | 26 |
27 |
![]() |
Thụy Sỹ | 24 |
25 |
![]() |
Anh | 35 |
26 |
![]() |
28 | |
23 |
![]() |
Pháp | 24 |
24 |
![]() |
Anh | 29 |
21 |
![]() |
Italia | 33 |
22 |
![]() |
Pháp | 27 |
20 |
![]() |
Anh | 25 |
18 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
19 |
![]() |
Wales | 29 |
16 |
![]() |
Anh | 34 |
15 |
![]() |
Anh | 31 |
11 |
![]() |
Anh | 28 |
14 |
![]() |
Đan Mạch | 22 |
10 |
![]() |
Argentina | 28 |
8 |
![]() |
Brazil | 28 |
9 |
![]() |
Algeria | 26 |
7 |
![]() |
Ukraina | 32 |
4 |
![]() |
Paraguay | 30 |
5 |
![]() |
Séc | 29 |
3 |
![]() |
Anh | 32 |
1 |
![]() |
Ba Lan | 36 |
2 |
![]() |
New Zealand | 33 |