Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Ural S.r.
Thành phố: ekaterinburg
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Stadion Central'nyj (sức chứa 27000)

Thành lập: Thành lập 1930

HLV:  HLV V. Goncharenko

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

31/03/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow vs Ural S.r.

17/03/2024 VĐQG Nga

Ural S.r. 0 - 0 Rostov

13/03/2024 Cúp Nga

Rodina Moscow 1 - 1 Ural S.r.

09/03/2024 VĐQG Nga

Ural S.r. 0 - 4 Zenit

02/03/2024 VĐQG Nga

Akhmat Groznyi 1 - 0 Ural S.r.

18/02/2024 Giao Hữu CLB

Krasnodar 1 - 0 Ural S.r.

27/01/2024 Giao Hữu CLB

Zenit 0 - 0 Ural S.r.

08/12/2023 VĐQG Nga

Lok. Moscow 2 - 0 Ural S.r.

02/12/2023 VĐQG Nga

Nizhny Nov 1 - 0 Ural S.r.

26/11/2023 VĐQG Nga

Ural S.r. 3 - 1 Krasnodar

11/11/2023 VĐQG Nga

Krylya Sovetov 2 - 1 Ural S.r.

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
99 Yaroshenko Ukraina 38
96 Timofeev Nga 28
92 Emelyanov Thế Giới 34
90 F.Smolov Nga 34
89 Erokhin Nga 35
88 A.Gerasimov Nga 30
75 Serchenkov Châu Âu 34
63 Belozerov Nga 43
57 A.Fidler Nga 41
50 Markov Thế Giới 34
41 A.Sapeta Nga 35
39 Sabirzyanov Nga 29
37 E. Shumihin Châu Âu 34
35 D.Arapov Nga 31
34 Dorozhkin Nga 37
33 I.Kot Nga 44
32 Dorozhinskiy Nga 29
30 Zhevnov Nga 34
29 Fontanello Argentina 40
28 Zabolotnyi Nga 34
27 Merkulov Nga 35
26 A.Sherbakov Nga 32
25 Stavpets Nga 35
24 Fomin Thế Giới 34
21 Acevedo Chi Lê 36
18 G.Nurov Nga 32
20 Lambarschi Nga 32
17 Gorbanets Nga 39
16 Goshokov Nga 33
15 Oganesyan Nga 34
14 Podberezkin Nga 32
12 Novikov Nga 40
11 Stavpets Nga 40
10 Manucharyan Armenia 37
8 I.Chudin Nga 34
9 S.Gogniev Nga 43
7 A.Dantsev Nga 40
6 S.Ottesen Iceland 40
5 Ivan Knyazev Nga 32
4 M.Berger Áo 39
2 V.Khozin Nga 35
3 C.Lungu 33
Tin Ural S.r.