Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ White Hart Lane (Sức chứa 36763) Thành lập: Thành lập 1882 HLV: HLV Mourinho |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Tottenham
23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Leicester City vs Tottenham
15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Aston Villa
13/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Wolves
08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Leeds Utd vs Tottenham
01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Sheffield Utd
25/04/2021 Liên Đoàn Anh
Tottenham vs Man City
24/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Tottenham
17/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Tottenham
10/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Man Utd
26/01/2021 Giao Hữu CLB
Tottenham 0 - 0 Reading
26/01/2021 Cúp FA
Wycombe 1 - 4 Tottenham
17/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 1 - 3 Tottenham
14/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 1 Fulham
13/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 0 - 0 Tottenham
11/01/2021 Cúp FA
Marine 0 - 5 Tottenham
06/01/2021 Liên Đoàn Anh
Tottenham 2 - 0 Brentford
02/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 0 Leeds Utd
29/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Norwich 2 - 2 Tottenham
24/12/2020 Liên Đoàn Anh
Stoke City 1 - 3 Tottenham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
140 |
![]() |
Pháp | 26 |
122 |
![]() |
30 | |
52 |
![]() |
Ireland | 19 |
48 |
![]() |
Anh | 20 |
49 |
![]() |
Anh | 22 |
45 |
![]() |
Brazil | 26 |
33 |
![]() |
Wales | 28 |
41 |
![]() |
Anh | 23 |
29 |
![]() |
Anh | 21 |
30 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 22 |
28 |
![]() |
Pháp | 25 |
27 |
![]() |
Brazil | 29 |
25 |
![]() |
Anh | 22 |
23 |
![]() |
Hà Lan | 24 |
24 |
![]() |
29 | |
22 |
![]() |
Argentina | 29 |
16 |
![]() |
Anh | 33 |
20 |
![]() |
Anh | 25 |
19 |
![]() |
Anh | 21 |
18 |
![]() |
Argentina | 25 |
17 |
![]() |
Pháp | 32 |
15 |
![]() |
Anh | 27 |
14 |
![]() |
Hà Lan | 36 |
13 |
![]() |
Hà Lan | 38 |
12 |
![]() |
Anh | 34 |
11 |
![]() |
Argentina | 29 |
10 |
![]() |
Anh | 28 |
9 |
![]() |
Wales | 32 |
8 |
![]() |
Anh | 25 |
7 |
![]() |
Hàn Quốc | 29 |
6 |
![]() |
Colombia | 25 |
4 |
![]() |
Bỉ | 32 |
5 |
![]() |
Đan Mạch | 26 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
1 |
![]() |
Pháp | 35 |
2 |
![]() |
Ireland | 29 |