Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Strasbourg
Thành phố: | |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade de la Meinau (Sức chứa 29230) Thành lập: Thành lập 1906 HLV: HLV T. Laurey |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/03/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg vs Rennes
16/03/2024 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 3 Strasbourg
10/03/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 0 - 1 Monaco
03/03/2024 VĐQG Pháp
Montpellier 2 - 2 Strasbourg
27/02/2024 Cúp Pháp
Lyon 0 - 0 Strasbourg
24/02/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 0 - 3 Stade Brestois
18/02/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 3 Lorient
10/02/2024 VĐQG Pháp
Lens 3 - 1 Strasbourg
07/02/2024 Cúp Pháp
Strasbourg 3 - 1 Le Havre
02/02/2024 VĐQG Pháp
Strasbourg 1 - 2 PSG
28/01/2024 VĐQG Pháp
Clermont 1 - 1 Strasbourg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
36 | A. Bellaarouch | Ma rốc | 22 |
77 | E. Sobol | Ukraina | 27 |
230 | Le Marchand | Pháp | 35 |
30 | A. Pierre | Pháp | 28 |
31 | M. Sahi | 23 | |
29 | I. Doukoure | Pháp | 21 |
27 | I. Sissoko | Pháp | 27 |
28 | M. Senaya | Pháp | 23 |
26 | Bakwa | Tunisia | 23 |
24 | A. Sylla | Bỉ | 36 |
22 | G. Nyamsi | Pháp | 27 |
23 | Angelo | Brazil | 21 |
21 | C. Dagba | Pháp | 26 |
19 | H. Diarra | Pháp | 20 |
20 | H. Diallo | 29 | |
18 | J. Mwanga | Pháp | 21 |
17 | J. Bellegarde | Pháp | 26 |
16 | E. Kawashima | Pháp | 41 |
14 | S. Prcic | Pháp | 31 |
12 | L. Mothiba | 28 | |
13 | S. Sow | Pháp | 25 |
11 | M. Sahi | Pháp | 36 |
10 | E. Emegha | Hà Lan | 21 |
9 | K. Gameiro | Pháp | 37 |
8 | Andrey Santos | Brazil | 20 |
6 | J. Aholou | 30 | |
7 | Deminguet | Bỉ | 32 |
5 | L. Perrin | Pháp | 26 |
4 | K. Fila | Ba Lan | 26 |
3 | T. Delaine | Pháp | 32 |
1 | M. Dreyer | Pháp | 32 |
2 | F. Guilbert | Pháp | 27 |
Tin Strasbourg