Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Schalke 04
Thành phố: Gelsenkirchen
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ VELTINS-Arena (Sức chứa 62271)

Thành lập: Thành lập 1904

HLV:  HLV H. Stevens

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

31/03/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 vs Karlsruher

17/03/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 5 - 2 Schalke 04

09/03/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 3 Paderborn 07

01/03/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 3 - 1 St. Pauli

24/02/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 3 - 0 Schalke 04

17/02/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 1 - 0 Wehen

11/02/2024 Hạng 2 Đức

Holstein Kiel 1 - 0 Schalke 04

03/02/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 0 - 0 Ein.Braunschweig

26/01/2024 Hạng 2 Đức

Kaiserslautern 4 - 1 Schalke 04

20/01/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 0 - 2 Hamburger

13/01/2024 Giao Hữu CLB

Eupen 0 - 0 Schalke 04

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
240 B. Oczipka Đức 35
150 Kolo Đức 24
90 B. Raman 30
51 S. van der Sloot Hà Lan 22
37 A. Ivan Đức 24
46 N. Amadin Hà Lan 24
44 S. Sane Đức 22
43 A. Ouédraogo Đức 19
42 K. Topp Đức 20
41 H. Matriciani Đức 24
40 S. Polter Đức 30
38 S. Kozuki Nhật Bản 27
39 J. Müller Peru 34
36 B. Idrizi Kosovo 26
35 M. Kaminski Đức 28
34 M. Langer Áo 39
33 E. Balanta Colombia 27
32 M. Müller Đức 25
31 T. Becker Đức 27
29 T. Mohr Đức 38
30 A. Kral Séc 26
28 J. Heekeren Đức 22
27 C. Brunner Đức 24
25 T. Baumgartl Đức 27
26 T. Kalas Séc 34
23 D. Churlinov Bắc Macedonia 22
24 D. Drexler Đức 34
22 I. Cissé 25
21 B. Soppy Pháp 25
20 T. Skarke Pháp 33
19 K. Karaman Thổ Nhĩ Kỳ 29
16 N. Boujellab Đức 25
18 B. Idrizi Kosovo 30
17 Y. Kabadayı Mỹ 23
14 S. Kozuki Nhật Bản 24
15 Kolodziejczak Pháp 33
11 B. Lasme Đức 31
10 L. Tempelmann Algeria 30
9 S. Terodde Đức 34
8 D. Latza Đức 31
7 P. Seguin Thụy Điển 27
6 R. Schallenberg Đức 31
5 D. Murkin Anh 23
2 T. Ouwejan Đức 23
4 M. Yoshida Nhật Bản 39
3 L. Greiml Áo 23
1 R. Fahrmann Đức 36
Tin Schalke 04