Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa 42000) Thành lập: Thành lập 1920 HLV: HLV Oscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/05/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Dijon
17/05/2021 VĐQG Pháp
Lille vs Saint Etienne
10/05/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Marseille
03/05/2021 VĐQG Pháp
Montpellier vs Saint Etienne
26/04/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Stade Brestois
19/04/2021 VĐQG Pháp
PSG vs Saint Etienne
11/04/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne vs Bordeaux
04/04/2021 VĐQG Pháp
Nimes 0 - 2 Saint Etienne
20/03/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 3 Monaco
13/03/2021 VĐQG Pháp
Angers 0 - 1 Saint Etienne
04/03/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 3 Lens
28/02/2021 VĐQG Pháp
Lorient 1 - 1 Saint Etienne
20/02/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne 0 - 0 Stade Reims
14/02/2021 VĐQG Pháp
Rennes 0 - 1 Saint Etienne
07/02/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 0 Metz
04/02/2021 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 1 Nantes
31/01/2021 VĐQG Pháp
Nice 0 - 0 Saint Etienne
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
66 |
![]() |
Pháp | 31 |
320 |
![]() |
Pháp | 19 |
38 |
![]() |
Pháp | 20 |
39 |
![]() |
Pháp | 21 |
37 |
![]() |
Pháp | 23 |
34 |
![]() |
Pháp | 20 |
36 |
![]() |
Pháp | 19 |
35 |
![]() |
Pháp | 19 |
33 |
![]() |
Pháp | 18 |
32 |
![]() |
Pháp | 19 |
31 |
![]() |
Pháp | 24 |
30 |
![]() |
Pháp | 35 |
28 |
![]() |
22 | |
27 |
![]() |
Pháp | 23 |
26 |
![]() |
36 | |
23 |
![]() |
Pháp | 25 |
25 |
![]() |
Thế Giới | 24 |
22 |
![]() |
Pháp | 33 |
21 |
![]() |
Pháp | 34 |
14 |
![]() |
Pháp | 33 |
20 |
![]() |
Brazil | 27 |
9 |
![]() |
Pháp | 21 |
10 |
![]() |
Pháp | 30 |
18 |
![]() |
Pháp | 23 |
19 |
![]() |
24 | |
16 |
![]() |
Pháp | 35 |
15 |
![]() |
Thụy Sỹ | 20 |
11 |
![]() |
Brazil | 30 |
13 |
![]() |
29 | |
8 |
![]() |
23 | |
17 |
![]() |
Pháp | 19 |
6 |
![]() |
32 | |
7 |
![]() |
31 | |
5 |
![]() |
Pháp | 30 |
4 |
![]() |
Hy Lạp | 23 |
2 |
![]() |
24 | |
1 |
![]() |
Pháp | 20 |