Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Madejski (Sức chứa 24200) Thành lập: Thành lập 1871 HLV: HLV S. Clarke |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/12/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City vs Reading
08/05/2021 Hạng Nhất Anh
Reading vs Huddersfield
01/05/2021 Hạng Nhất Anh
Norwich vs Reading
24/04/2021 Hạng Nhất Anh
Reading vs Swansea City
22/04/2021 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Reading
17/04/2021 Hạng Nhất Anh
Reading vs Cardiff City
10/04/2021 Hạng Nhất Anh
Watford vs Reading
05/04/2021 Hạng Nhất Anh
Reading vs Derby County
02/04/2021 Hạng Nhất Anh
Barnsley vs Reading
20/03/2021 Hạng Nhất Anh
Reading vs QPR
27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Reading
24/02/2021 Hạng Nhất Anh
Wycombe 1 - 0 Reading
20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 0 - 2 Middlesbrough
17/02/2021 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 2 Reading
13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 1 - 2 Millwall
11/02/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 1 - 3 Brentford
06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Stoke City 0 - 0 Reading
30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 3 - 1 Bournemouth
24/01/2021 Hạng Nhất Anh
Preston North End 0 - 0 Reading
20/01/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 3 - 0 Coventry
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
48 |
![]() |
Anh | 31 |
46 |
![]() |
32 | |
43 |
![]() |
Hà Lan | 26 |
42 |
![]() |
Scotland | 27 |
41 |
![]() |
Anh | 26 |
40 |
![]() |
Anh | 27 |
39 |
![]() |
Anh | 26 |
38 |
![]() |
Anh | 26 |
37 |
![]() |
Quốc Tế | 29 |
36 |
![]() |
Mỹ | 33 |
35 |
![]() |
Anh | 26 |
34 |
![]() |
Anh | 26 |
33 |
![]() |
Ireland | 27 |
32 |
![]() |
Ireland | 26 |
28 |
![]() |
Anh | 25 |
30 |
![]() |
Anh | 24 |
29 |
![]() |
Slovenia | 36 |
27 |
![]() |
Anh | 27 |
25 |
![]() |
Wales | 30 |
26 |
![]() |
Ireland | 27 |
24 |
![]() |
Anh | 27 |
23 |
![]() |
Mỹ | 32 |
22 |
![]() |
Anh | 32 |
21 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
20 |
![]() |
39 | |
19 |
![]() |
Scotland | 36 |
18 |
![]() |
Anh | 26 |
17 |
![]() |
Australia | 28 |
16 |
![]() |
Anh | 28 |
14 |
![]() |
Anh | 27 |
15 |
![]() |
Anh | 27 |
12 |
![]() |
34 | |
11 |
![]() |
Anh | 28 |
10 |
![]() |
Anh | 34 |
9 |
![]() |
Wales | 32 |
8 |
![]() |
Anh | 34 |
7 |
![]() |
Nga | 38 |
6 |
![]() |
Anh | 27 |
5 |
![]() |
Ireland | 33 |
4 |
![]() |
Anh | 35 |
3 |
![]() |
Ireland | 38 |
2 |
![]() |
Wales | 32 |
1 |
![]() |
Australia | 36 |