Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Vitoria Guimaraes vs Porto
19/05/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Belenenses
16/05/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Rio Ave vs Porto
12/05/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs SC Farense
09/05/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica vs Porto
02/05/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Famalicao
25/04/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense vs Porto
21/04/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto vs Vitoria Guimaraes
18/04/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Nacional Madeira vs Porto
14/04/2021 Cúp C1 Châu Âu
Chelsea vs Porto
08/04/2021 Cúp C1 Châu Âu
Porto 0 - 2 Chelsea
04/04/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 1 Santa Clara
21/03/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Portimonense 1 - 2 Porto
15/03/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 0 Pacos Ferreira
10/03/2021 Cúp C1 Châu Âu
Juventus 2 - 1 Porto
07/03/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente 0 - 2 Porto
04/03/2021 Cúp Bồ Đào Nha
Porto 2 - 3 Braga
28/02/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 0 - 0 Sporting Lisbon
23/02/2021 VĐQG Bồ Đào Nha
Maritimo 1 - 2 Porto
18/02/2021 Cúp C1 Châu Âu
Porto 2 - 1 Juventus
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 |
![]() |
Brazil | 43 |
99 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
85 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
73 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
70 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
68 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
66 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
61 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
59 |
![]() |
Thế Giới | 24 |
57 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
56 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
51 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
48 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
50 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
49 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
46 |
![]() |
28 | |
45 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
42 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
41 |
![]() |
27 | |
39 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
37 |
![]() |
Brazil | 28 |
36 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
33 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 38 |
32 |
![]() |
Argentina | 33 |
31 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 22 |
30 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
29 |
![]() |
Brazil | 30 |
28 |
![]() |
Brazil | 28 |
27 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
26 |
![]() |
Brazil | 30 |
25 |
![]() |
Argentina | 35 |
24 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 39 |
23 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
21 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 28 |
20 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
19 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 33 |
18 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
17 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
15 |
![]() |
Italia | 35 |
16 |
![]() |
Mexico | 31 |
14 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
12 |
![]() |
Brazil | 33 |
11 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
10 |
![]() |
Colombia | 28 |
9 |
![]() |
Pháp | 31 |
7 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 38 |
8 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
5 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
6 |
![]() |
Brazil | 29 |
4 |
![]() |
Brazil | 33 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
2 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |