Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The City Ground (Sức chứa 30576) Thành lập: Thành lập 1865 HLV: HLV D. Freedman |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2021 Hạng Nhất Anh
Stoke City vs Nottingham Forest
08/05/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest vs Preston North End
01/05/2021 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Nottingham Forest
24/04/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest vs Stoke City
21/04/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Nottingham Forest
17/04/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest vs Huddersfield
10/04/2021 Hạng Nhất Anh
Bristol City vs Nottingham Forest
05/04/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest vs QPR
02/04/2021 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Nottingham Forest
20/03/2021 Hạng Nhất Anh
Brentford vs Nottingham Forest
03/03/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest 0 - 1 Luton Town
27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Derby County 1 - 1 Nottingham Forest
24/02/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd 0 - 1 Nottingham Forest
20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest 1 - 0 Blackburn Rovers
18/02/2021 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Nottingham Forest
13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest 0 - 0 Bournemouth
06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Wycombe 0 - 3 Nottingham Forest
03/02/2021 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 2 Nottingham Forest
30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest 0 - 0 Barnsley
23/01/2021 Cúp FA
Swansea City 5 - 1 Nottingham Forest
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
48 |
![]() |
Anh | 19 |
46 |
![]() |
Anh | 23 |
44 |
![]() |
Kosovo | 23 |
43 |
![]() |
Anh | 27 |
42 |
![]() |
Anh | 24 |
40 |
![]() |
Wales | 20 |
37 |
![]() |
Algeria | 35 |
34 |
![]() |
Anh | 25 |
36 |
![]() |
Tây Ban Nha | 29 |
33 |
![]() |
Anh | 31 |
32 |
![]() |
Anh | 34 |
31 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
30 |
![]() |
Ireland | 31 |
29 |
![]() |
Hà Lan | 41 |
27 |
![]() |
Scotland | 38 |
28 |
![]() |
Ba Lan | 35 |
26 |
![]() |
Bulgary | 28 |
25 |
![]() |
Anh | 33 |
24 |
![]() |
Wales | 38 |
23 |
![]() |
35 | |
22 |
![]() |
Anh | 29 |
21 |
![]() |
Anh | 30 |
20 |
![]() |
Anh | 28 |
19 |
![]() |
Anh | 29 |
18 |
![]() |
Anh | 31 |
17 |
![]() |
Anh | 28 |
16 |
![]() |
Anh | 28 |
15 |
![]() |
Anh | 37 |
14 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
13 |
![]() |
Scotland | 35 |
12 |
![]() |
Scotland | 36 |
11 |
![]() |
Ireland | 39 |
10 |
![]() |
Anh | 31 |
9 |
![]() |
29 | |
8 |
![]() |
Anh | 34 |
7 |
![]() |
Anh | 35 |
5 |
![]() |
Wales | 41 |
6 |
![]() |
Anh | 36 |
4 |
![]() |
Anh | 33 |
1 |
![]() |
Anh | 31 |
3 |
![]() |
Anh | 38 |
2 |
![]() |
Mỹ | 33 |
0 |
![]() |
Anh | 40 |