Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Riverside (Sức chứa 47726) Thành lập: Thành lập 1876 HLV: HLV Karanka |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2021 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. vs Middlesbrough
08/05/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Wycombe
01/05/2021 Hạng Nhất Anh
Luton Town vs Middlesbrough
24/04/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Sheffield Wed.
22/04/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Middlesbrough
17/04/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs QPR
10/04/2021 Hạng Nhất Anh
Barnsley vs Middlesbrough
05/04/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough vs Watford
02/04/2021 Hạng Nhất Anh
Bournemouth vs Middlesbrough
20/03/2021 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Middlesbrough
24/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 3 Bristol City
20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Reading 0 - 2 Middlesbrough
17/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 2 - 1 Huddersfield
13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Derby County 2 - 1 Middlesbrough
06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 1 - 4 Brentford
30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Norwich 0 - 0 Middlesbrough
28/01/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 3 Rotherham Utd
24/01/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 1 Blackburn Rovers
21/01/2021 Hạng Nhất Anh
Nottingham Forest 1 - 2 Middlesbrough
16/01/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 1 Birmingham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
67 |
![]() |
Anh | 31 |
45 |
![]() |
Anh | 28 |
44 |
![]() |
Australia | 33 |
42 |
![]() |
Anh | 21 |
41 |
![]() |
Anh | 31 |
40 |
![]() |
Hy Lạp | 43 |
39 |
![]() |
Nam Mỹ | 31 |
37 |
![]() |
Anh | 26 |
36 |
![]() |
Anh | 28 |
35 |
![]() |
Anh | 41 |
34 |
![]() |
Anh | 31 |
33 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
32 |
![]() |
Anh | 31 |
31 |
![]() |
Anh | 28 |
30 |
![]() |
Anh | 25 |
29 |
![]() |
Venezuela | 36 |
28 |
![]() |
Anh | 25 |
26 |
![]() |
Anh | 31 |
27 |
![]() |
Anh | 34 |
25 |
![]() |
Anh | 34 |
24 |
![]() |
32 | |
23 |
![]() |
Anh | 29 |
22 |
![]() |
28 | |
21 |
![]() |
Bỉ | 32 |
20 |
![]() |
Anh | 28 |
19 |
![]() |
Anh | 36 |
18 |
![]() |
Anh | 39 |
17 |
![]() |
Anh | 33 |
16 |
![]() |
37 | |
15 |
![]() |
Anh | 33 |
14 |
![]() |
Anh | 28 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
12 |
![]() |
Anh | 30 |
11 |
![]() |
Argentina | 33 |
10 |
![]() |
Anh | 32 |
9 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
8 |
![]() |
Anh | 32 |
7 |
![]() |
Anh | 35 |
6 |
![]() |
Anh | 28 |
5 |
![]() |
Anh | 29 |
4 |
![]() |
Tây Ban Nha | 31 |
3 |
![]() |
Anh | 34 |
2 |
![]() |
Anh | 27 |
1 |
![]() |
Anh | 31 |