Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Man Utd
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Old Trafford (Sức chứa 76212) Thành lập: Thành lập 1878 HLV: HLV O. Solskjaer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Brentford vs Man Utd
17/03/2024 Cúp FA
Man Utd 4 - 3 Liverpool
16/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 0 - 0 Sheffield Utd
09/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 0 Everton
03/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Man City 3 - 1 Man Utd
28/02/2024 Cúp FA
Nottingham Forest 0 - 1 Man Utd
24/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 1 - 2 Fulham
18/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 1 - 2 Man Utd
11/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa 1 - 2 Man Utd
04/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 3 - 0 West Ham Utd
01/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Wolves 3 - 4 Man Utd
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | C. Wellens | Anh | 22 |
135 | J. Evans | Bắc Ireland | 26 |
98 | I. Hansen-Aaroen | Na Uy | 21 |
97 | C. McNeill | Anh | 22 |
75 | H. Ogunneye | Anh | 19 |
73 | K. Mainoo | Anh | 20 |
72 | C. Savage | Wales | 22 |
63 | M. Jurado | Wales | 21 |
66 | R. Bennett | Anh | 21 |
65 | T. Collyer | Anh | 20 |
62 | O. Forson | Anh | 20 |
58 | D. Bernard | Argentina | 34 |
59 | L. Ramazani | Bỉ | 23 |
55 | Z. Iqbal | Iraq | 23 |
53 | W. Kambwala | Pháp | 21 |
52 | J. Hugill | Anh | 21 |
51 | M. Kovar | Séc | 24 |
47 | S. Shoretire | Tây Ban Nha | 26 |
44 | D. Gore | Scotland | 20 |
49 | A. Garnacho | Argentina | 21 |
43 | T. Mengi | Anh | 26 |
42 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 20 |
41 | E. Laird | Anh | 23 |
39 | McTominay | Scotland | 28 |
40 | R. Vítek | Séc | 22 |
38 | A. Tuanzebe | Bỉ | 27 |
37 | K. Mainoo | Anh | 19 |
35 | J. Evans | Anh | 36 |
34 | Van de Beek | Hà Lan | 27 |
33 | B. Williams | Anh | 24 |
29 | Wan-Bissaka | Anh | 27 |
28 | F. Pellistri | Anh | 27 |
26 | D. Henderson | Anh | 27 |
23 | L. Shaw | Anh | 29 |
24 | A. Onana | 28 | |
25 | J. Sancho | Anh | 24 |
21 | Antony | Brazil | 24 |
22 | T. Heaton | Anh | 38 |
19 | R. Varane | Pháp | 31 |
20 | Diogo Dalot | Bồ Đào Nha | 25 |
18 | Casemiro | Brazil | 32 |
11 | R. Hojlund | Đan Mạch | 23 |
17 | A. Garnacho | Argentina | 21 |
13 | L. Grant | Anh | 41 |
14 | Eriksen | Đan Mạch | 32 |
12 | T. Malacia | Hà Lan | 25 |
9 | A. Martial | Pháp | 33 |
16 | A. Diallo | 22 | |
8 | B. Fernandes | Bồ Đào Nha | 30 |
10 | M. Rashford | Anh | 27 |
7 | Mason Mount | Anh | 25 |
5 | H. Maguire | Anh | 31 |
6 | L. Martinez | Argentina | 26 |
4 | S. Amrabat | Ma rốc | 28 |
3 | E. Bailly | 30 | |
1 | A. Bayındır | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
2 | V. Lindelof | Thụy Điển | 30 |
Tin Man Utd