Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Manchester |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Etihad (Sức chứa 55097) Thành lập: Thành lập 1880 HLV: HLV Pep Guardiola |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Everton vs Man City
27/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Newcastle
23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Everton
15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Man City
13/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Man City
08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Chelsea
01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace vs Man City
25/04/2021 Liên Đoàn Anh
Tottenham vs Man City
24/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City vs Southampton
17/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Man City
21/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City 0 - 0 Aston Villa
18/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City 4 - 0 Crystal Palace
14/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Man City 1 - 0 Brighton
10/01/2021 Cúp FA
Man City 3 - 0 Birmingham
07/01/2021 Liên Đoàn Anh
Man Utd 0 - 2 Man City
03/01/2021 Ngoại Hạng Anh
Chelsea 1 - 3 Man City
30/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Man City 2 - 0 Sheffield Utd
23/12/2020 Liên Đoàn Anh
Arsenal 1 - 4 Man City
19/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Southampton 0 - 1 Man City
16/12/2020 Ngoại Hạng Anh
Man City 1 - 1 West Brom
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
88 |
![]() |
Anh | 20 |
82 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
69 |
![]() |
Anh | 20 |
78 |
![]() |
Anh | 19 |
80 |
![]() |
Anh | 19 |
72 |
![]() |
Anh | 19 |
61 |
![]() |
Đức | 21 |
50 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
55 |
![]() |
Brazil | 34 |
47 |
![]() |
Anh | 21 |
48 |
![]() |
Anh | 18 |
43 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 26 |
33 |
![]() |
Anh | 36 |
31 |
![]() |
Brazil | 28 |
27 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 31 |
30 |
![]() |
Argentina | 33 |
26 |
![]() |
Algeria | 30 |
22 |
![]() |
Pháp | 27 |
25 |
![]() |
Brazil | 36 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
20 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 27 |
19 |
![]() |
Đức | 25 |
14 |
![]() |
Pháp | 27 |
17 |
![]() |
Bỉ | 30 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
13 |
![]() |
Mỹ | 26 |
11 |
![]() |
Ukraina | 25 |
10 |
![]() |
Argentina | 33 |
8 |
![]() |
Đức | 36 |
9 |
![]() |
Brazil | 24 |
7 |
![]() |
Anh | 27 |
6 |
![]() |
Hà Lan | 26 |
5 |
![]() |
Anh | 23 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 24 |
1 |
![]() |
Chi Lê | 38 |
2 |
![]() |
Anh | 31 |