Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Malmo
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thụy Điển |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Swedbank Stadion(sức chứa 24000) Thành lập: Thành lập 1910 HLV: HLV Å. Hareide |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/04/2024 VĐQG Thụy Điển
Malmo vs AIK Solna
25/04/2024 VĐQG Thụy Điển
Djurgardens 0 - 0 Malmo
20/04/2024 VĐQG Thụy Điển
Malmo 1 - 0 Vasteras
15/04/2024 VĐQG Thụy Điển
Varnamo 0 - 4 Malmo
07/04/2024 VĐQG Thụy Điển
Malmo 2 - 0 Hammarby
30/03/2024 VĐQG Thụy Điển
Norrkoping 1 - 5 Malmo
16/03/2024 Cúp Thụy Điển
Halmstads 0 - 4 Malmo
10/03/2024 Cúp Thụy Điển
Malmo 4 - 1 Norrkoping
03/03/2024 Cúp Thụy Điển
Malmo 1 - 1 Varbergs BoIS
24/02/2024 Cúp Thụy Điển
Lulea 0 - 8 Malmo
18/02/2024 Giao Hữu CLB
Malmo 0 - 2 Falkenbergs
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
37 | S. Nanasi | Thụy Điển | 33 |
34 | M. Bjorkqvist | Thụy Điển | 29 |
32 | J. Berget | Thụy Điển | 30 |
30 | I. Diawara | Thụy Điển | 36 |
31 | F. Brorsson | Thụy Điển | 28 |
29 | N. Eile | Thụy Điển | 36 |
28 | Djurdic | Thụy Điển | 33 |
27 | Dahlin | Thụy Điển | 36 |
26 | Vindheim | Thụy Điển | 35 |
25 | F.Carvalho | Đan Mạch | 34 |
24 | L. Nielsen | Thụy Điển | 29 |
23 | Antonsson | Thụy Điển | 34 |
22 | A. Nalic | Thụy Điển | 31 |
18 | R. Gall | Thụy Điển | 30 |
21 | D. Hadzikadunic | Bosnia-Herzgovina | 36 |
20 | Moustafa Zeidan | Brazil | 40 |
19 | V. Birmancevic | Thụy Điển | 36 |
17 | M. Abubakari | Serbia | 29 |
16 | S.Mohlin | Thụy Điển | 28 |
15 | J. Ceesay | Thụy Điển | 30 |
14 | F. Beijmo | Thụy Điển | 31 |
13 | M. Olsson | Thụy Điển | 33 |
11 | Mehmeti | Thụy Điển | 32 |
10 | A. Christiansen | Thụy Điển | 33 |
8 | Traustason | 34 | |
9 | I. Kiese Thelin | Thụy Điển | 32 |
6 | O. Lewicki | Phần Lan | 40 |
5 | S. Rieks | Thụy Điển | 32 |
4 | N. Moisander | Thụy Điển | 31 |
7 | E. Rakip | Thụy Điển | 34 |
3 | Binaku | Thụy Điển | 33 |
2 | E. Larsson | Thụy Điển | 44 |
1 | M. Ellborg | Thụy Điển | 37 |
Tin Malmo