Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ OPEL ARENA (Sức chứa 34034) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV S. Schwarz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/05/2021 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Mainz
15/05/2021 VĐQG Đức
Mainz vs B.Dortmund
08/05/2021 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Mainz
24/04/2021 VĐQG Đức
Mainz vs Bayern Munich
21/04/2021 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Mainz
17/04/2021 VĐQG Đức
Mainz vs Hertha Berlin
11/04/2021 VĐQG Đức
FC Koln 2 - 3 Mainz
03/04/2021 VĐQG Đức
Mainz 1 - 1 A.Bielefeld
21/03/2021 VĐQG Đức
Hoffenheim 1 - 2 Mainz
13/03/2021 VĐQG Đức
Mainz 1 - 0 Freiburg
06/03/2021 VĐQG Đức
Schalke 04 0 - 0 Mainz
28/02/2021 VĐQG Đức
Mainz 0 - 1 Augsburg
20/02/2021 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 2 Mainz
13/02/2021 VĐQG Đức
B.Leverkusen 2 - 2 Mainz
06/02/2021 VĐQG Đức
Mainz 1 - 0 Union Berlin
30/01/2021 VĐQG Đức
Stuttgart 2 - 0 Mainz
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
38 |
![]() |
Đức | 20 |
42 |
![]() |
Đức | 28 |
35 |
![]() |
Luxembourg | 21 |
37 |
![]() |
Đức | 23 |
33 |
![]() |
Đức | 23 |
31 |
![]() |
Đức | 27 |
30 |
![]() |
Châu Âu | 21 |
29 |
![]() |
Đức | 21 |
28 |
![]() |
34 | |
23 |
![]() |
Áo | 27 |
27 |
![]() |
Đức | 27 |
21 |
![]() |
Đức | 29 |
18 |
![]() |
Đức | 33 |
22 |
![]() |
Đức | 28 |
20 |
![]() |
25 | |
19 |
![]() |
Pháp | 25 |
16 |
![]() |
Đức | 30 |
17 |
![]() |
Áo | 28 |
15 |
![]() |
Đức | 22 |
14 |
![]() |
26 | |
11 |
![]() |
Đan Mạch | 30 |
9 |
![]() |
Đức | 27 |
8 |
![]() |
Đức | 31 |
7 |
![]() |
Thụy Điển | 28 |
6 |
![]() |
Đức | 28 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 27 |
4 |
![]() |
Pháp | 25 |
1 |
![]() |
Đức | 24 |
2 |
![]() |
Chi Lê | 23 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |