Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Red Bull Arena (Sức chứa 44345) Thành lập: Thành lập 2009 HLV: HLV R. Rangnick |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/05/2021 VĐQG Đức
Union Berlin vs Leipzig
15/05/2021 VĐQG Đức
Leipzig vs Wolfsburg
08/05/2021 VĐQG Đức
B.Dortmund vs Leipzig
24/04/2021 VĐQG Đức
Leipzig vs Stuttgart
21/04/2021 VĐQG Đức
FC Koln vs Leipzig
17/04/2021 VĐQG Đức
Leipzig vs Hoffenheim
03/04/2021 VĐQG Đức
Leipzig 0 - 1 Bayern Munich
20/03/2021 VĐQG Đức
A.Bielefeld 0 - 1 Leipzig
14/03/2021 VĐQG Đức
Leipzig 1 - 1 Ein.Frankfurt
11/03/2021 Cúp C1 Châu Âu
Liverpool 2 - 0 Leipzig
06/03/2021 VĐQG Đức
Freiburg 0 - 3 Leipzig
04/03/2021 Cúp Đức
Leipzig 2 - 0 Wolfsburg
28/02/2021 VĐQG Đức
Leipzig 3 - 2 M.gladbach
21/02/2021 VĐQG Đức
Hertha Berlin 0 - 3 Leipzig
17/02/2021 Cúp C1 Châu Âu
Leipzig 0 - 2 Liverpool
13/02/2021 VĐQG Đức
Leipzig 2 - 1 Augsburg
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
210 |
![]() |
Thế Giới | 25 |
53 |
![]() |
Đức | 20 |
44 |
![]() |
Slovenia | 31 |
41 |
![]() |
Đức | 19 |
39 |
![]() |
Áo | 30 |
34 |
![]() |
Đức | 30 |
33 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
32 |
![]() |
Đức | 19 |
28 |
![]() |
Thụy Sỹ | 27 |
27 |
![]() |
Áo | 24 |
23 |
![]() |
Đức | 30 |
25 |
![]() |
Tây Ban Nha | 23 |
22 |
![]() |
Pháp | 24 |
21 |
![]() |
Hà Lan | 22 |
20 |
![]() |
Đức | 19 |
19 |
![]() |
Na Uy | 26 |
18 |
![]() |
Anh | 24 |
16 |
![]() |
Đức | 25 |
14 |
![]() |
Đức | 22 |
13 |
![]() |
Đức | 36 |
11 |
![]() |
Hàn Quốc | 25 |
10 |
![]() |
Croatia | 30 |
9 |
![]() |
Đan Mạch | 27 |
8 |
![]() |
23 | |
7 |
![]() |
Thế Giới | 30 |
6 |
![]() |
Pháp | 22 |
5 |
![]() |
Pháp | 23 |
4 |
![]() |
Đức | 30 |
3 |
![]() |
Uruguay | 24 |
1 |
![]() |
Hungary | 31 |