Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Leicester City
Thành phố:
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ King Power (Sức chứa 32262)

Thành lập: Thành lập 1884

HLV:  HLV B. Rodgers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

01/04/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City vs Norwich

29/03/2024 Hạng Nhất Anh

Bristol City vs Leicester City

17/03/2024 Cúp FA

Chelsea 4 - 2 Leicester City

16/03/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City 0 - 0 Southampton

09/03/2024 Hạng Nhất Anh

Hull City 2 - 2 Leicester City

05/03/2024 Hạng Nhất Anh

Sunderland 0 - 1 Leicester City

02/03/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City 1 - 2 QPR

27/02/2024 Cúp FA

Bournemouth 0 - 1 Leicester City

23/02/2024 Hạng Nhất Anh

Leeds Utd 2 - 1 Leicester City

17/02/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City 1 - 2 Middlesbrough

13/02/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City 2 - 0 Sheffield Wed.

10/02/2024 Hạng Nhất Anh

Watford 1 - 2 Leicester City

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
100 D. Ward Wales 31
62 L. Brunt Anh 24
58 B. Cover 21
47 Arjan Raikhy Anh 27
46 Daley-Campbell Anh 23
45 B. Nelson Anh 23
42 Soumare Pháp 25
40 Wanya Marcal Bồ Đào Nha 25
41 J. Stolarczyk Ba Lan 27
39 T. Maswanhise 22
38 Daley-Campbell Anh 25
34 L. Brunt Anh 24
37 Tetê Brazil 24
35 K. McAteer Thụy Sỹ 40
33 Luke Thomas Anh 23
30 M. Hermansen Đan Mạch 27
31 D. Iversen Đan Mạch 41
28 T. Cannon Ireland 22
29 Y. Akgün Thổ Nhĩ Kỳ 26
27 T. Castagne Bỉ 29
26 D. Praet Bỉ 30
23 J. Vestergaard Đan Mạch 32
25 W. Ndidi 28
22 K. Dewsbury-Hall Anh 26
20 P. Daka 26
21 R. Pereira Bồ Đào Nha 31
18 A. Fatawu 30
17 H. Choudhury Anh 31
14 Iheanacho 28
15 H. Souttar Australia 27
16 V. Kristiansen Croatia 27
12 A. Smithies Wales 29
11 M. Albrighton Anh 35
9 J. Vardy Anh 37
10 S. Mavididi Anh 26
8 H. Winks Anh 27
7 C. Casadei Italia 20
4 C. Coady Anh 28
5 C. Doyle Anh 35
3 W. Faes Bỉ 26
2 J. Justin Anh 26
1 D. Ward Anh 31
Tin Leicester City