Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa 17319) Thành lập: Thành lập 1990 HLV: HLV A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
27/12/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Kasimpasa
17/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor vs Istanbul BB
13/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Kayserispor
10/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Istanbul BB
03/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Ankaragucu
29/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurum BB vs Istanbul BB
26/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Alanyaspor
22/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa vs Istanbul BB
19/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Fenerbahce
08/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B vs Istanbul BB
16/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Sivasspor
13/01/2021 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Tuzlaspor 1 - 5 Istanbul BB
10/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 1 - 2 Istanbul BB
06/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Erzurum BB
02/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor 3 - 0 Istanbul BB
23/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahce 4 - 1 Istanbul BB
17/12/2020 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 7 - 0 Turgutluspor
13/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 2 Gaziantep B.B
10/12/2020 Cúp C1 Châu Âu
PSG 5 - 1 Istanbul BB
05/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Malatyaspor 1 - 1 Istanbul BB
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
89 |
![]() |
Croatia | 30 |
80 |
![]() |
Brazil | 37 |
77 |
![]() |
24 | |
63 |
![]() |
26 | |
34 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
37 |
![]() |
Slovakia | 37 |
33 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
27 |
![]() |
Pháp | 26 |
26 |
![]() |
Kazakhstan | 26 |
23 |
![]() |
Australia | 31 |
22 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
21 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
20 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
19 |
![]() |
36 | |
18 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
13 |
![]() |
Brazil | 32 |
11 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
10 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
7 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
8 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
6 |
![]() |
Moldova | 35 |
4 |
![]() |
Brazil | 31 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
3 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |