Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa 17319) Thành lập: Thành lập 1990 HLV: HLV A. Avci |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor vs Istanbul BB
20/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB vs Rizespor
14/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor 2 - 3 Istanbul BB
04/04/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 0 - 1 Besiktas
16/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 2 - 1 Istanbul BB
09/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Antalyaspor
03/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 0 Samsunspor
28/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor 1 - 0 Istanbul BB
24/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep B.B 0 - 1 Istanbul BB
19/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 2 - 3 Kayserispor
10/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray 2 - 0 Istanbul BB
07/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Istanbul BB 1 - 1 Hatayspor
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
80 | J. Caicara | Brazil | 40 |
113 | Januzaj | Bỉ | 29 |
77 | S. Okaka | 27 | |
60 | Lucas Lima | Brazil | 35 |
55 | Y. Ndayishimiye | Croatia | 33 |
59 | A. Touba | 29 | |
42 | O. Sahiner | Kazakhstan | 29 |
27 | E. Crivelli | Pháp | 29 |
34 | M. Arslantas | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
23 | D. Turuc | Australia | 34 |
22 | Gulbrandsen | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 | M. Tekdemir | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
20 | L. Biglia | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
19 | B. Ozcan | 39 | |
18 | P. Szysz | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
16 | B. Celik | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
15 | B. Celik | Slovakia | 40 |
11 | M. Chouiar | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
10 | M. Ozil | Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
9 | B. Traore | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
8 | D. Aleksic | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
7 | S. Gurler | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
6 | Epureanu | Moldova | 38 |
5 | Leo Duarte | Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
2 | Ozbayraklı | Brazil | 34 |
3 | H. Kaldırım | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
1 | V. Babacan | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |