Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Greuther Furth
Thành phố: | Furth |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/04/2024 Hạng 2 Đức
Fort.Dusseldorf vs Greuther Furth
12/04/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 1 Kaiserslautern
07/04/2024 Hạng 2 Đức
Osnabruck 2 - 0 Greuther Furth
31/03/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 1 Hamburger
21/03/2024 Giao Hữu CLB
Augsburg 4 - 1 Greuther Furth
16/03/2024 Hạng 2 Đức
Hansa Rostock 1 - 0 Greuther Furth
10/03/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 4 Elversberg
02/03/2024 Hạng 2 Đức
Karlsruher 3 - 0 Greuther Furth
25/02/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 2 - 1 Nurnberg
16/02/2024 Hạng 2 Đức
Hannover 96 2 - 1 Greuther Furth
11/02/2024 Hạng 2 Đức
Greuther Furth 1 - 2 Hertha Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
40 | J. Urbig | Đức | 27 |
39 | R. Ache | Đức | 29 |
37 | J. Green | Đức | 35 |
34 | N. Zebrauskas | Hy Lạp | 29 |
33 | M. Dietz | Mỹ | 23 |
32 | A. Barry | Đức | 35 |
31 | D. Angleberger | Hà Lan | 30 |
30 | A. Sieb | Hà Lan | 31 |
29 | E. Prib | Đức | 35 |
28 | J. Dudziak | Tunisia | 27 |
27 | G. Itter | Đức | 25 |
23 | G. Jung | Đức | 33 |
24 | M. John | Đức | 33 |
22 | R. Wagner | Đức | 32 |
21 | K. Calhanoglu | Ba Lan | 31 |
20 | T. Raschl | Đức | 25 |
19 | T. Lemperle | Áo | 32 |
18 | Meyerhofer | 38 | |
16 | L. Petkov | Đức | 43 |
17 | N. Gießelmann | Đức | 30 |
15 | J. Willems | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
14 | J. Consbruch | Đức | 32 |
13 | O. Kiomourtzoglou | Đức | 28 |
11 | D. Abiama | 26 | |
10 | B. Hrgota | Đức | 32 |
9 | A. Pululu | 33 | |
7 | D. Srbeny | Đức | 33 |
8 | N. Seufert | Đức | 27 |
5 | O. Haddadi | Đức | 37 |
4 | D. Michalski | Đức | 30 |
1 | A. Linde | Đức | 38 |
3 | O. Mhamdi | Hungary | 35 |
2 | S. Asta | Đức | 23 |
Tin Greuther Furth