Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Granada |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio Nuevo Los Cármenes (Sức chứa 23156) Thành lập: Thành lập 1931 HLV: HLV Sandoval |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
29/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz vs Granada
16/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca 1 - 0 Granada
09/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 2 - 3 Real Sociedad
03/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal 5 - 0 Granada
24/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 0 - 0 Valencia
18/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 1 - 1 Almeria
11/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 3 Granada
03/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 1 - 1 Las Palmas
29/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 2 - 0 Granada
22/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 0 - 1 Atletico Madrid
13/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 0 Granada
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
240 | Kenedy | Brazil | 28 |
180 | A. Marín | Tây Ban Nha | 27 |
133 | Echu | Tây Ban Nha | 26 |
55 | J. Martinez | Tây Ban Nha | 31 |
110 | I. Koybası | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
43 | Rafael Romero | Tây Ban Nha | 21 |
44 | K. Fobi | 26 | |
39 | P. Sanchez | Tây Ban Nha | 24 |
38 | Dani Plomer | Tây Ban Nha | 26 |
36 | J. Brunet | Argentina | 26 |
35 | Álex Collado | Tây Ban Nha | 28 |
33 | A. Fernandez | Tây Ban Nha | 22 |
30 | A. Jimenez | Tây Ban Nha | 24 |
31 | M. Rodriguez | 29 | |
32 | A. Montoro | Tây Ban Nha | 27 |
28 | Raul Torrente | Tây Ban Nha | 24 |
27 | Adrian Butzke | Tây Ban Nha | 25 |
26 | B. Zaragoza | Tây Ban Nha | 23 |
25 | A. Batalla | Argentina | 27 |
24 | G. Villar | Tây Ban Nha | 26 |
23 | Gumbau | Tây Ban Nha | 42 |
22 | K. Piatkowski | Ba Lan | 29 |
21 | O. Melendo | Venezuela | 26 |
19 | F. Pellistri | Uruguay | 25 |
18 | K. Jóźwiak | Ba Lan | 22 |
20 | S. Ruiz | Tây Ban Nha | 38 |
17 | Quini | Tây Ban Nha | 28 |
16 | Víctor Diaz | Tây Ban Nha | 36 |
15 | Carlos Neva | Tây Ban Nha | 28 |
14 | I. Miquel | Tây Ban Nha | 30 |
13 | A. Ferreira | Bồ Đào Nha | 29 |
10 | A. Puertas | Tây Ban Nha | 32 |
12 | R. Sánchez | Bồ Đào Nha | 25 |
11 | M. Uzuni | Albania | 31 |
8 | M. Arezo | Uruguay | 27 |
9 | J. Callejón | Tây Ban Nha | 27 |
6 | M. Hongla | 38 | |
7 | L. Boyé | Tây Ban Nha | 25 |
1 | R. Fernández | Tây Ban Nha | 27 |
5 | J. Silva | Colombia | 31 |
4 | M. Rubio | Pháp | 35 |
3 | W. Manafá | Bồ Đào Nha | 34 |
2 | B. Méndez | Uruguay | 31 |