Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Fenerbahce
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa 53586)

Thành lập: Thành lập 1907

HLV:  HLV Vítor Pereira

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

17/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce

14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu

Fenerbahce 0 - 1 Union Saint-Gilloise

10/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 3 - 1 Pendikspor

07/03/2024 Cúp C3 Châu Âu

Union Saint-Gilloise 0 - 2 Fenerbahce

02/03/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor 0 - 2 Fenerbahce

27/02/2024 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragucu 3 - 0 Fenerbahce

24/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 1 - 1 Kasimpasa

17/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor 1 - 2 Fenerbahce

12/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 0 - 0 Alanyaspor

11/02/2024 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahce 2 - 2 Alanyaspor

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
200 S. Fletcher 32
115 J. King Na Uy 32
99 E. Mor Thế Giới 32
112 Ozil Đức 36
3 S. Akaydin Thổ Nhĩ Kỳ 36
92 E. Karayazı Brazil 36
80 I. Yuksek Thổ Nhĩ Kỳ 26
70 I. Egribayat Đức 29
54 E. Cetin Thế Giới 29
41 A. Szalai Hungary 26
40 D. Livakovic Brazil 36
37 M. Skrtel Slovakia 35
35 Fred Brazil 32
33 R. Neustadter Thế Giới 29
29 E. Emenike Thế Giới 26
28 B. Elmaz Brazil 30
27 Miguel Crespo Bồ Đào Nha 26
26 M. Zajc Thổ Nhĩ Kỳ 33
25 Taskiran Châu Á 34
24 J. Oosterwolde Séc 40
23 M. Batshuayi Thổ Nhĩ Kỳ 35
22 U. Nayir Bồ Đào Nha 39
21 B. Osayi-Samuel 26
20 C. Under Thổ Nhĩ Kỳ 36
19 Ozbayraklı Thổ Nhĩ Kỳ 34
18 Lincoln Thế Giới 33
17 I. Kahveci Thổ Nhĩ Kỳ 34
15 J. King Na Uy 26
14 Luan Peres Bồ Đào Nha 41
13 E. Valencia Thổ Nhĩ Kỳ 29
11 R. Kent Anh 26
10 D. Tadic Brazil 39
9 E. Dzeko Brazil 34
8 M. Yandas Thổ Nhĩ Kỳ 32
7 F. Kadıoglu 38
6 A. Djiku Pháp 30
5 M.Topal Thổ Nhĩ Kỳ 37
4 S. Aziz Thụy Sỹ 33
2 G. Henrique Brazil 26
1 A. Bayındır Thổ Nhĩ Kỳ 35
Tin Fenerbahce