Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Vigo |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio de Balaídos (Sức chứa 31800) Thành lập: Thành lập 1923 HLV: HLV Unzué |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/12/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Huesca
23/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Real Betis
16/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Celta Vigo
12/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Getafe
09/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Villarreal vs Celta Vigo
02/05/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Levante
28/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz vs Celta Vigo
25/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Osasuna
21/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad vs Celta Vigo
13/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo vs Sevilla
04/04/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves 1 - 3 Celta Vigo
20/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 3 Real Madrid
14/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 0 - 0 Athletic Bilbao
07/03/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Huesca 3 - 4 Celta Vigo
28/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 1 Valladolid
21/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 2 - 0 Celta Vigo
13/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 3 - 1 Elche
09/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 2 - 2 Celta Vigo
01/02/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Granada 0 - 0 Celta Vigo
25/01/2021 VĐQG Tây Ban Nha
Celta Vigo 1 - 1 Eibar
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
111 |
![]() |
Đan Mạch | 26 |
99 |
![]() |
Nga | 31 |
38 |
![]() |
Tây Ban Nha | 18 |
36 |
![]() |
Tây Ban Nha | 20 |
34 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
32 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
29 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
28 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
27 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
25 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
24 |
![]() |
Colombia | 29 |
23 |
![]() |
Đan Mạch | 38 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
21 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
20 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
19 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
18 |
![]() |
28 | |
17 |
![]() |
Tây Ban Nha | 28 |
16 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
14 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
15 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
13 |
![]() |
Tây Ban Nha | 26 |
12 |
![]() |
Croatia | 29 |
11 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
10 |
![]() |
Tây Ban Nha | 34 |
9 |
![]() |
Tây Ban Nha | 35 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 22 |
7 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
6 |
![]() |
Tây Ban Nha | 27 |
5 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 27 |
4 |
![]() |
Mexico | 30 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 32 |
1 |
![]() |
Tây Ban Nha | 35 |
2 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |