Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The American Express Community Stadium (Sức chứa 30750) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Hughton |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Arsenal
27/12/2021 Ngoại Hạng Anh
West Ham Utd vs Brighton
23/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Arsenal vs Brighton
15/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Man City
12/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs West Ham Utd
08/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Brighton
01/05/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton vs Leeds Utd
24/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd vs Brighton
17/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Brighton
13/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 0 Everton
05/04/2021 Ngoại Hạng Anh
Man Utd 2 - 1 Brighton
21/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton 3 - 0 Newcastle
14/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Southampton 1 - 2 Brighton
07/03/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 2 Leicester City
27/02/2021 Ngoại Hạng Anh
West Brom 1 - 0 Brighton
23/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 2 Crystal Palace
14/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Brighton 0 - 0 Aston Villa
11/02/2021 Cúp FA
Leicester City 1 - 0 Brighton
06/02/2021 Ngoại Hạng Anh
Burnley 1 - 1 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
67 |
![]() |
Đức | 20 |
58 |
![]() |
Anh | 19 |
51 |
![]() |
Wales | 23 |
50 |
![]() |
Anh | 21 |
47 |
![]() |
Anh | 19 |
41 |
![]() |
Anh | 22 |
39 |
![]() |
Latvia | 31 |
34 |
![]() |
Hà Lan | 29 |
33 |
![]() |
Anh | 29 |
31 |
![]() |
Anh | 26 |
30 |
![]() |
Brazil | 26 |
29 |
![]() |
Thụy Sỹ | 22 |
25 |
![]() |
Israel | 33 |
26 |
![]() |
Tây Ban Nha | 24 |
24 |
![]() |
Hà Lan | 30 |
23 |
![]() |
Anh | 31 |
21 |
![]() |
Italia | 32 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 30 |
20 |
![]() |
Anh | 27 |
19 |
![]() |
Colombia | 29 |
18 |
![]() |
Anh | 31 |
17 |
![]() |
Colombia | 23 |
16 |
![]() |
Iran | 28 |
15 |
![]() |
Anh | 26 |
14 |
![]() |
Anh | 33 |
13 |
![]() |
Đức | 30 |
11 |
![]() |
Bỉ | 27 |
10 |
![]() |
Hà Lan | 35 |
9 |
![]() |
Pháp | 25 |
8 |
![]() |
25 | |
7 |
![]() |
Ireland | 21 |
5 |
![]() |
Anh | 30 |
3 |
![]() |
Anh | 24 |
4 |
![]() |
Bắc Ireland | 29 |
2 |
![]() |
Anh | 21 |
1 |
![]() |
Australia | 29 |