Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Birmingham |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ St. Andrew's (Sức chứa 30009) Thành lập: Thành lập 1875 HLV: HLV G. Rowett |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/12/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Derby County
08/05/2021 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers vs Birmingham
01/05/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Cardiff City
24/04/2021 Hạng Nhất Anh
Derby County vs Birmingham
21/04/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Nottingham Forest
17/04/2021 Hạng Nhất Anh
Rotherham Utd vs Birmingham
10/04/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Stoke City
05/04/2021 Hạng Nhất Anh
Brentford vs Birmingham
02/04/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham vs Swansea City
20/03/2021 Hạng Nhất Anh
Watford vs Birmingham
27/02/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham 2 - 1 QPR
24/02/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham 1 - 3 Norwich
20/02/2021 Hạng Nhất Anh
Sheffield Wed. 0 - 1 Birmingham
18/02/2021 Hạng Nhất Anh
Millwall 2 - 0 Birmingham
13/02/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham 0 - 1 Luton Town
06/02/2021 Hạng Nhất Anh
Bournemouth 3 - 2 Birmingham
03/02/2021 Hạng Nhất Anh
Wycombe 0 - 0 Birmingham
30/01/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham 1 - 1 Coventry
21/01/2021 Hạng Nhất Anh
Birmingham 0 - 1 Preston North End
16/01/2021 Hạng Nhất Anh
Middlesbrough 0 - 1 Birmingham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
49 |
![]() |
Anh | 25 |
48 |
![]() |
Anh | 25 |
47 |
![]() |
Mỹ | 28 |
44 |
![]() |
Châu Âu | 31 |
40 |
![]() |
Thế Giới | 39 |
39 |
![]() |
Anh | 39 |
37 |
![]() |
Anh | 22 |
36 |
![]() |
Anh | 34 |
35 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
34 |
![]() |
Anh | 26 |
31 |
![]() |
Scotland | 33 |
30 |
![]() |
Anh | 27 |
28 |
![]() |
Anh | 29 |
26 |
![]() |
Anh | 34 |
25 |
![]() |
Anh | 34 |
24 |
![]() |
Anh | 30 |
23 |
![]() |
Mỹ | 35 |
22 |
![]() |
Scotland | 32 |
21 |
![]() |
Ireland | 36 |
20 |
![]() |
Anh | 30 |
19 |
![]() |
Serbia | 41 |
18 |
![]() |
Anh | 28 |
17 |
![]() |
Ireland | 28 |
16 |
![]() |
25 | |
15 |
![]() |
Anh | 30 |
14 |
![]() |
Anh | 24 |
13 |
![]() |
Anh | 31 |
12 |
![]() |
Anh | 33 |
11 |
![]() |
Wales | 34 |
10 |
![]() |
Anh | 34 |
9 |
![]() |
Anh | 37 |
8 |
![]() |
Ireland | 33 |
7 |
![]() |
Anh | 36 |
6 |
![]() |
Canada | 34 |
5 |
![]() |
Ireland | 30 |
3 |
![]() |
Anh | 33 |
4 |
![]() |
Anh | 43 |
2 |
![]() |
Wales | 33 |
1 |
![]() |
Ireland | 34 |