Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Thổ Nhĩ Kỳ |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Atatürk Olimpiyat Stadı (sức chứa 76092) Thành lập: Thành lập 1903 HLV: HLV S. Güneş |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/12/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Sivasspor
17/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Goztepe vs Besiktas
13/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Fatih Karagumruk
10/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray vs Besiktas
03/05/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Hatayspor
29/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor vs Besiktas
26/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Kayserispor
22/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor vs Besiktas
19/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas vs Ankaragucu
12/04/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurum BB vs Besiktas
24/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 1 Goztepe
21/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagumruk 1 - 4 Besiktas
17/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 2 - 0 Galatasaray
14/01/2021 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 1 - 0 Rizespor
10/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor 2 - 2 Besiktas
06/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 6 - 0 Rizespor
03/01/2021 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor 0 - 2 Besiktas
24/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragucu 0 - 1 Besiktas
20/12/2020 VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 4 - 0 Erzurum BB
18/12/2020 Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas 3 - 1 Tarsus Idman
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
97 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
94 |
![]() |
Thế Giới | 30 |
88 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
80 |
![]() |
Thế Giới | 29 |
77 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 32 |
54 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
44 |
![]() |
Nam Mỹ | 33 |
41 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 24 |
43 |
![]() |
Hà Lan | 35 |
37 |
![]() |
Slovakia | 37 |
34 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
33 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
32 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
31 |
![]() |
Brazil | 33 |
30 |
![]() |
Nam Mỹ | 25 |
29 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 38 |
28 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 26 |
27 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
26 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
25 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 39 |
24 |
![]() |
Croatia | 32 |
23 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 30 |
22 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
21 |
![]() |
Thế Giới | 26 |
20 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
19 |
![]() |
Colombia | 30 |
18 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 31 |
17 |
![]() |
Thế Giới | 28 |
15 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 29 |
14 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
13 |
![]() |
Canada | 38 |
12 |
![]() |
Chi Lê | 34 |
11 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
9 |
![]() |
Thế Giới | 30 |
10 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
8 |
![]() |
Áo | 33 |
7 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 29 |
6 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
5 |
![]() |
Argentina | 36 |
4 |
![]() |
Thế Giới | 31 |
3 |
![]() |
Thế Giới | 30 |
2 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
99 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
1 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |