Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Munchen |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Alllianz Arena (Sức chứa 75000) Thành lập: Thành lập 1900 HLV: HLV N. Kovac |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/05/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Augsburg
15/05/2021 VĐQG Đức
Freiburg vs Bayern Munich
08/05/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs M.gladbach
24/04/2021 VĐQG Đức
Mainz vs Bayern Munich
21/04/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs B.Leverkusen
17/04/2021 VĐQG Đức
Wolfsburg vs Bayern Munich
10/04/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Union Berlin
03/04/2021 VĐQG Đức
Leipzig vs Bayern Munich
20/03/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich vs Stuttgart
13/03/2021 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Bayern Munich
24/01/2021 VĐQG Đức
Schalke 04 0 - 4 Bayern Munich
21/01/2021 VĐQG Đức
Augsburg 0 - 1 Bayern Munich
17/01/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich 2 - 1 Freiburg
14/01/2021 Cúp Đức
Holstein Kiel 2 - 2 Bayern Munich
09/01/2021 VĐQG Đức
M.gladbach 3 - 2 Bayern Munich
04/01/2021 VĐQG Đức
Bayern Munich 5 - 2 Mainz
20/12/2020 VĐQG Đức
B.Leverkusen 1 - 2 Bayern Munich
17/12/2020 VĐQG Đức
Bayern Munich 2 - 1 Wolfsburg
13/12/2020 VĐQG Đức
Union Berlin 1 - 1 Bayern Munich
10/12/2020 Cúp C1 Châu Âu
Bayern Munich 2 - 0 Lok. Moscow
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
43 |
![]() |
Đức | 18 |
42 |
![]() |
Anh | 18 |
41 |
![]() |
Mỹ | 21 |
39 |
![]() |
Đức | 22 |
37 |
![]() |
Đức | 22 |
38 |
![]() |
Đức | 27 |
36 |
![]() |
Đức | 21 |
35 |
![]() |
Đức | 25 |
34 |
![]() |
Mỹ | 20 |
28 |
![]() |
Australia | 22 |
29 |
![]() |
Đức | 25 |
33 |
![]() |
Tây Ban Nha | 21 |
27 |
![]() |
Áo | 29 |
26 |
![]() |
Đức | 33 |
25 |
![]() |
Đức | 32 |
21 |
![]() |
Đức | 25 |
24 |
![]() |
Đức | 27 |
22 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
20 |
![]() |
29 | |
19 |
![]() |
Đức | 21 |
18 |
![]() |
26 | |
17 |
![]() |
Đức | 33 |
16 |
![]() |
Đức | 20 |
15 |
![]() |
Đức | 21 |
14 |
![]() |
Hà Lan | 20 |
13 |
![]() |
32 | |
11 |
![]() |
Brazil | 31 |
10 |
![]() |
Đức | 25 |
9 |
![]() |
Ba Lan | 33 |
8 |
![]() |
Tây Ban Nha | 33 |
7 |
![]() |
Đức | 26 |
4 |
![]() |
Đức | 26 |
5 |
![]() |
Ma rốc | 25 |
6 |
![]() |
Đức | 26 |
2 |
![]() |
Đức | 26 |
1 |
![]() |
Đức | 35 |