Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Ajax
Thành phố: | Amsterdam |
Quốc gia: | Hà Lan |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/03/2024 VĐQG Hà Lan
Zwolle vs Ajax
17/03/2024 VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam 2 - 2 Ajax
14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Ajax 4 - 0 Aston Villa
10/03/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 2 - 2 Fortuna Sittard
07/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Ajax 0 - 0 Aston Villa
03/03/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 2 - 0 Utrecht
25/02/2024 VĐQG Hà Lan
AZ Alkmaar 2 - 0 Ajax
22/02/2024 Cúp C3 Châu Âu
Bodo Glimt 1 - 2 Ajax
18/02/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 2 - 1 NEC Nijmegen
11/02/2024 VĐQG Hà Lan
Heerenveen 3 - 2 Ajax
03/02/2024 VĐQG Hà Lan
Ajax 1 - 1 PSV Eindhoven
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
100 | D. Tadic | Serbia | 36 |
40 | D. Ramaj | Hà Lan | 32 |
39 | M. Godts | Pháp | 30 |
37 | J. Sutalo | Hà Lan | 25 |
36 | Riedewald | Hà Lan | 28 |
35 | F. Conceicao | Nam Phi | 34 |
33 | B. Tahirovic | Đan Mạch | 30 |
31 | Tagliafico | Hà Lan | 30 |
30 | G. Avila | Hà Lan | 22 |
27 | C. Gakpo | Hà Lan | 35 |
25 | B. Sosa | Hà Lan | 29 |
24 | S. Vos | Hà Lan | 35 |
23 | S. Berghuis | Hà Lan | 29 |
22 | R. Pasveer | Hà Lan | 31 |
21 | V. den Boomen | Hà Lan | 37 |
20 | M. Kudus | Đan Mạch | 38 |
17 | Salah-Eddine | Đan Mạch | 32 |
19 | G. Mikautadze | Ma rốc | 30 |
16 | S. Mannsverk | Đan Mạch | 30 |
15 | D. Rensch | Hà Lan | 26 |
13 | A. Kaplan | Hà Lan | 31 |
12 | J. Gorter | Phần Lan | 39 |
11 | Carlos Forbs | Hà Lan | 29 |
10 | C. Akpom | Venezuela | 39 |
9 | B. Brobbey | Ma rốc | 34 |
8 | K. Taylor | Hà Lan | 29 |
6 | J. Medic | Hà Lan | 32 |
7 | S. Bergwijn | Hà Lan | 31 |
4 | J. Hato | Mexico | 27 |
3 | A. Gaaei | 30 | |
2 | D. Rensch | Hà Lan | 33 |
1 | Stekelenburg | Hà Lan | 37 |
Tin Ajax