STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha U19 | 24 | 16 | 6 | 2 | 55 | 24 | 31 | 54 |
2 | Slavia Praha U19 | 24 | 11 | 4 | 9 | 49 | 31 | 18 | 37 |
3 | Banik Ostrava U19 | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 37 | -2 | 37 |
4 | Brno U19 | 23 | 11 | 3 | 9 | 42 | 39 | 3 | 36 |
5 | Vik. Plzen U19 | 23 | 9 | 8 | 6 | 45 | 37 | 8 | 35 |
6 | Dukla Praha U19 | 23 | 9 | 8 | 6 | 37 | 32 | 5 | 35 |
7 | C. Budejovice U19 | 23 | 10 | 4 | 9 | 53 | 47 | 6 | 34 |
8 | Sigma Olomouc U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 45 | 27 | 18 | 33 |
9 | Pardubice U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 39 | 33 | 6 | 29 |
10 | Mlada Boleslav U19 | 23 | 7 | 7 | 9 | 42 | 42 | 0 | 28 |
11 | Slovacko U19 | 23 | 9 | 1 | 13 | 33 | 45 | -12 | 28 |
12 | Zlin U19 | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 46 | -13 | 27 |
13 | MFk Karvina U19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 31 | 42 | -11 | 27 |
14 | Jihlava U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 36 | 46 | -10 | 27 |
15 | Slovan Liberec U19 | 23 | 7 | 4 | 12 | 36 | 53 | -17 | 25 |
16 | Frydek Mistek U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 50 | -30 | 20 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng U19 Séc (BXH U19 Séc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng U19 Séc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến U19 Séc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH