STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E.Cottbus | 29 | 17 | 7 | 5 | 54 | 31 | 23 | 58 |
2 | Greifswalder FC | 29 | 15 | 11 | 3 | 53 | 24 | 29 | 56 |
3 | BFC Dynamo | 29 | 16 | 8 | 5 | 51 | 29 | 22 | 56 |
4 | Viktoria Berlin | 29 | 14 | 8 | 7 | 41 | 33 | 8 | 50 |
5 | Babelsberg | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 48 |
6 | VSG Altglienicke | 29 | 14 | 5 | 10 | 57 | 40 | 17 | 47 |
7 | CZ Jena | 29 | 11 | 9 | 9 | 47 | 36 | 11 | 42 |
8 | C. Leipzig | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 35 | -1 | 42 |
9 | Chemnitzer | 29 | 12 | 5 | 12 | 34 | 42 | -8 | 41 |
10 | Zwickau | 29 | 11 | 5 | 13 | 45 | 50 | -5 | 38 |
11 | Lok.Leipzig | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 49 | -12 | 36 |
12 | Luckenwalde | 29 | 10 | 5 | 14 | 41 | 46 | -5 | 35 |
13 | Meuselwitz | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 41 | -3 | 34 |
14 | RW Erfurt | 29 | 8 | 10 | 11 | 43 | 45 | -2 | 34 |
15 | Hertha Berlin II | 29 | 9 | 5 | 15 | 42 | 54 | -12 | 32 |
16 | FC Eilenburg | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 50 | -14 | 30 |
17 | Hansa Rostock II | 29 | 6 | 4 | 19 | 37 | 55 | -18 | 22 |
18 | Berlin AK 07 | 29 | 4 | 6 | 19 | 20 | 57 | -37 | 18 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc (BXH Hạng 4 Đức - Đông Bắc) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Đông Bắc . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 4 Đức - Đông Bắc sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH