STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 24 |
2 | FC Imabari | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 |
3 | Azul Claro Numazu | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 20 |
4 | FC Osaka | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 |
5 | FC Gifu | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 18 |
6 | Ryukyu | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 16 |
7 | Sagamihara | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 |
8 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 14 |
9 | Matsumoto Yama. | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 16 | -4 | 13 |
10 | Gainare Tottori | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 |
11 | Giravanz Kita. | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 6 | 0 | 11 |
12 | Zweigen Kan. | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 11 |
13 | Nagano Parceiro | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 17 | -1 | 11 |
14 | Grulla Morioka | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 |
15 | Yokohama SCC | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 |
16 | Tegevajaro Miyazaki | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 |
17 | Fukushima Utd | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 |
18 | Nara Club | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 8 |
19 | Vanraure Hachinohe | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 11 | -6 | 7 |
20 | Kamatamare San. | 10 | 0 | 6 | 4 | 10 | 15 | -5 | 6 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản (BXH Hạng 3 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 3 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH