STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 22 |
2 | V-Varen Nagasaki | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 21 |
3 | Okayama | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 19 |
4 | Yokohama FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 18 |
5 | Vegalta Sendai | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 |
6 | Renofa Yamaguchi | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 7 | 6 | 15 |
7 | Ventforet Kofu | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 |
8 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 15 |
9 | Ehime FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 |
10 | JEF United Chiba | 10 | 4 | 2 | 4 | 22 | 13 | 9 | 14 |
11 | Iwaki FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 10 | 8 | 13 |
12 | Oita Trinita | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 |
13 | Montedio Yama. | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 |
14 | Roas. Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 21 | -6 | 12 |
15 | Tochigi SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 22 | -13 | 12 |
16 | Kagoshima | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 |
17 | Mito Hollyhock | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 |
18 | Fujieda MYFC | 10 | 2 | 2 | 6 | 4 | 16 | -12 | 8 |
19 | Thespa Kusatsu | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 15 | -10 | 6 |
20 | Tokushima Vortis | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản (BXH Hạng 2 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH